-
-
-
-
-
-
-
ding jin sheng. Shi guang yi qu ru suo si ni chuan zhen. Kui xing wei bai chan men tai shang ji hen. Dao fang san wu chi xin ren. Ye mu chui que qiao hui. Qi xi de nian xiang. Jiao yue gui wo qing sui
-
. Chuan yue guo feng sha, hua po le shou zhang, jiang ding de xin wang qu chuang. (Repeat*,**,*). Chuan yue qian nian de shi ban hua, kua hua zhe yong heng de tian tang. Qing qing shi qu mian bu quan shen
-
de wàng wǒ de qī dài . 八个字的留言在对话栏. Bā gè zì de liú yán zài duì huà lán . 我点了清除又写好几遍. Wǒ diǎn le qīng chú yòu xiě hǎo jī biàn . 置顶和你标记未读的聊天. Zhì dǐng hé nǐ biāo jì wèi dú de liáo tiān . 以为所有声响都是你的出现. Yǐ
-
Bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / 左手指月 - Tát Đỉnh Đỉnh (Sa Ding Ding). 左手握大地右手握着天. Zuǒshǒu wò dàdì yòushǒu wòzhe tiān . Tay trái nắm lấy đất, tay phải nắm lấy trời. . 掌纹裂出了十方的闪电 . Zhǎng wén liè chūle shí
-
huǒ. Níng chéng táng. Wǒ shì nǐ nǐ yěshì wǒ. Kànjiàn xīngxīng zhuìluò. Xiàng tánhuā xiàng yānhuǒ. Wúshù cǎihóng bāoguǒzhe. Xiàoróng duǒ duǒ huà bù kāi de kuàilè. Shì nǐ tiánmìle wǒ. Gānhé de xīnwō
-
Bài hát Sự Thật Sau Một Lời Hứa - Chi Dân. Đâu cần em cất bước ra đi. Mới biết em không về. Yêu chi để rồi phải xa lạ. Đâu cần em phải nói em yêu anh. Sẽ chết khi không có anh. Rồi thất hứa khi không
-
người ơi. Người có nghe không. Người ơi người biết chăng. Tim anh nhói đau. Nhói đau thì đã sao. Cũng qua như giấc mơ. đau chỉ một lần. Mà mất em đến mãi mãi. Hứa một lần nữa. Cố hứa một lần nữa. Hứa cho
-
Life is dull, it's nothing but one big lull. Then presto you do a skull. And find that you're reeling. She sighs and you're feeling like a toy on a string. And your heart goes. Ring-a-ding ding
-
Life is dull, it's nothing but one big lull. Then presto you do a skull. And find that you're reeling. She sighs and you're feeling like a toy on a string. And your heart goes. Ring-a-ding ding
-
dou gen hen jin. Hen duo de meng zai deng dai zhe jin xing. . Yi qi zhang da de yue ding. Na yang qing xi da guo gou de wo xiang xin. Shuo hao yao yi qi lu xing. Shi ni ru jin wei yi jian chi de
-
suǒ bù jiàn . 左手拈着花右手舞著剑. Zuǒ shǒu niān zhuó huā yòu shǒu wǔ zhù jiàn . 眉间落下了一万年的雪. Méi jiān luò xià liǎo yī wàn nián dí xuě . 一滴泪 啊啊啊. Yī dī lèi ā ā ā . 那是我 啊啊啊. Nà shì wǒ ā ā ā . 左手一弹指右手弹著弦. Zuǒ shǒu
-
qínggē. Kàn dào lù biān shèngkāi de zhī zi huā. Nǐ shuō měilì de xiàng wǒ. Hòulái wǒmen duǎnzàn de àiguò Wǒ de rèqíng huàn nǐ de lěngluò. Zuìhòu nǐ ài shàngle méiguī huā. Zhuǎnshēn jiù diū xiàle wǒ. Ruò
-
shuo xia shuo wo xi guan le. Na yan he jiu ye dou jie le. Zheng ming you duo zai hu ni le. Guang shang yi ju wo xiang ni dong. Wo zhen de bu tai hui shuo hua. Ni kan ni xiao le ba. Ni shuo wo suan le ba
-
tā jiù dédàole yǒngyuǎn. La wǒ shì zìyóu xíngzǒu de huā. La wǒ shì zìyóu xíngzǒu de huā. Rúguǒ nǐ zhǐshì děngdài àiqíng tā bù huì qiāoqiāo de lái. Jiù xiàng bù shàng nà bīngshān zěn huìjiàn dào měilì
-
-
ming zai nu li yong gan de zou xia qu. wo men shi bu shi gai zhi zu. zhen xi yi qie jiu suan mei you yong you. hai ji de ni shuo jia shi wei yi de cheng bao. sui zhe dao xiang he liu ji xu ben pao. wei
-
-
ke le . 像冬天的可可 . Xiang dong tian de ke ke . 你是对的时间对的角色 . Ni shi dui de shi jian dui de jiao se . 已经约定过 . Yi jing yue ding guo . 一起过下个周末 . Yi qi guo xia ge zhou mo . 你的小小情绪对我来说 . Ni de xiao xiao qing xu
-
-
-
na ge tian shi. Zhang kai shuang shou bian cheng chi bang shou hu ni. Ni yao xiang xin xiang xin wo men hui xiang tong hua gu shi li. Xing fu he kuai le shi jie ju. I want to be. Be the one. And
-
jiéguǒ . Kàn zhe nǐ bàozhe wǒ . Mùguāng bi yue sè jìmò . Jiù ràng nǐ zài bié rén huáilǐ kuàilè . Ai zhe nǐ xiàng xīn tiào nán chùmō . Huà zhe nǐ huà bú chū nǐ de gǔgé . Jì zhe nǐ de liǎnsè shì wǒ děng nǐ
-
-
shén jīng liàn shàng jiǔ jīng. 用冷战去回应. Yòng lěng zhàn qù huí yīng. 摔门而去的客厅多冷清. Shuāi mén ér qù de kè tīng duō lěng qīng. 你是有多清醒. Nǐ shì yǒu duō qīng xǐng. 话语有多坚定. Huà yǔ yǒu duō jiān dìng. 我是该多庆幸. Wǒ shì
-
xiǎng yǔ nǐ shuō. Gù yǒu sī niàn jié wèi pò. Sān chǐ bái xuě sī niàn rǎn mò. Xì shù rì yuè yuán le yòu cuò guò. Huā kāi là xīn zhī wéi nǐ zhí zhuó. Ruò zhí niàn qiǎo wú shēng. Yī shì zhī wéi shǒu hù yī gè
-
Bài hát Chúng Ta Đã Hứa - Jane Zhang (Trương Lương Dĩnh). Hǎo ma yí jù huà jiù gěng zhù le hóu. Chéng shì dāng bèi jǐng de hǎi shì shèn lóu. Wǒ men xiàng fēn gé chéng yì zhěng gè yǔ zhòu. Zài jiàn
-
told me it was my Ding a ling a ling Oh my ding a ling, Everybody sing. I wanna play with my ding a ling a ling. Oh my ding a ling, my ding a ling. I wanna play with my ding a ling a ling (I forgot to
-
Bàngwǎn de fēng qīng qīng de chuīguò. nǐ zài wǒ ěr biān chàngzhe qínggē. kàn dào lù biān shèngkāi de zhī zi huā. nǐ shuō měilì de xiàng wǒ. hòulái wǒmen duǎnzàn de àiguò. wǒ de rèqíng huàn nǐ de
-
su mei gou le qiu qian hua bei feng long zhuan dan. ping ceng niao hui de mu dan yi ru ni shu zhuang. an ran teng xiang tou guo chuang xin shi wo le ran. xuan zhi shang zhou bian zhi chi ge yi ban
-