-
Bài hát Sayonara no Mae ni - AAA. Saigo no peeji ni ketsu matsu wa aru youni. Futari no hibi mo owaru toki ga kuru no ka na. Yureru kimochi wo mune no oku ni himeta mama. Gomakasu youni dakishimetari
-
Chiều ngồi êm ru, hoàng hôn nhuộm mái tóc. Từng làn sóng biết hát trên mặt hồ. Có hàng cây lắng nghe ngọn gió. Có đám mây hồng nhìn trông giống em. Chiều ngồi êm ru, hôm nay như mùa thu. Mặt trời sắp
-
, à a ơi ơi à À a á ơi, à a ru hời ru . Hát ru giấc mơ ngoan, . Nâng nhẹ bao khát khao để con chạm tới núi cao . Thế gian lắm nhiệm màu . Nhưng đầy vơi những u sầu chìm sâu vào trong giông tố . Đắng
-
-
. Zhuīzhú shēngmìng lǐ guānglín shēnbiān de měi dàoguāng. Ràng shìjiè yīnwèi nǐ de cúnzài biàn de shǎn liàng. Qíshí nǐ wǒ tā bìng méiyǒu shé me bùtóng. Zhǐyào nǐ yuàn wéi xīwàng huà chū yīdào xiǎngxiàng
-
Tsuyoku nareru riyuu wo shitta boku wo tsurete susume. Dorodarake no soumatou ni you kowabaru kokoro. Furueru te wa tsukamitai mono ga aru sore dake sa. Yoru no nioi ni (i’ll spend all thirty nights
-
你在哪里青涩容颜. Nǐ zài nǎlǐ qīng sè róngyán . 随着记忆尘封时间. Suízhe jìyì chénfēng shíjiān . 眼中缱绻如今锁在眉间. Yǎnzhōng qiǎnquǎn rújīn suǒ zài méi jiān . 伤都看不见. Shāng dōu kàn bùjiàn. 梦影落残缺. Mèng yǐng luò cánquē . 故作旧人
-
Hong dou sheng nan guo . Shi hen yao yuan de shi qing . Xiang si suan shi me zao wu ren zai yi. Zui wo bu ye cheng chu chu ni hong. Jiu bei zhong hao yi pian lan lan feng qing. Zui ken wang que gu
-
duo. Bu guo san ge zi. Bie you yu zhe me jiu. Zhi yao ni shuo chu kou. Ni jiu neng yong you wo. Wo bu xiang xing~!!. Dou dong le gan qing que da bu liao. Ai qing~!~!. Na me tie xin que jing bu liao. Xin
-
nohchyeobeorin ki. eokdeure. 혼자 울고 있는 나. honja ulgo itneun na. I need your love 니 품안에. I need your love ni pum ane. I need you now 꼭 안아줘. I need you now kkok anajwo. 너만이 날 깨울 수 있어. neomani nal kkae. ul su isseo. 긴
-
dí piāo bó. Nǐ dí kuáng rè chèng liǎo yòu huò. Xiàng hēi yè lǐ yī chǎng yàn huǒ. Tiān kōng shèng kāi zhù càn làn dí xīng dǒu. Yǎng wàng dí wǒ mén miǎo xiǎo yī jiù. Zhǐ yào wò zhù nǐ dí shǒu. Ài jiù zài
-
-
-
Jerry wu lun xian zai ji dian . hui yi de pian duan zui mei . Vic wo men yong you shi jie . jiu suan meng xiang li zai yuan . Vanness lei ji kuai le de hua mian . shou cang shi kong jiao nang li de
-
Xưa là vui những tiếng ru đêm. Nay biết đâu buồn ngồi thức thâu đêm. Từ ấy chỉ mình tôi lang thang giữa đời. Có ai chờ biết ai cần một người như tôi. Trống sao thật trống vắng nơi đây. Trống sao thật
-
zhī bèi (zhī sǎn xiāng wēi). Shū tú wú huì (yǔ zǐ tóng guī). Qíng ruò pánshí héyǐ wèi. Chuí zhī yòu fā xīn hóng bèi (rú wǔ yíngfēng zhuì). Bèi hóng qìn xuě yīcùn fēi (jiē qián jǐ méi). Cǐ yè zhú yǐng
-
Strange dahl,sten iggy. Each time you failed. You just called me your girl. 你以為這是愛情 起死回生的藥. Nǐ yǐwéi zhè shì àiqíng qǐsǐhuíshēng di yào. You know. 你什麼都很潮 但這種調調. Nǐ shénme dōu hěn cháo dàn zhè zhǒng
-
Yóu xiá mǒu míng yuǎn chuán ér jīn jiāng hú tán . Chú zhě duō yǒu liǎng sān dàn féng dí shǒu nán . Yǔ jìn suì fēng rú cháo chū shǒu yǐn kuáng lán. Wèi shōu zhāo sān shēng xiào jiē zuì liao. Yuǎn fēng
-
-
-
. Dùnshí wànlài jù jì mùguāng zài jùjí. Yǒu shēngyīn cóng ěr biān xiǎngqǐ. Rú qīngfēng xú xú qìn rù xīn. Suī mòshēng què yòu hǎo shúxī. Huā yǔ xuě xiāngyù tíng zhù de sìjì. Biānzhī dōngrì de xùqǔ. Chàngzhe
-
dāng zhēn. Zhī yào nǐ xiāng xìn dì xià yǒu huáng jīn. Shì shàng yǒu zhèng yì rén jiān yǒu zhēn qíng. Rè qíng rú huǒ mò chōng dòng. Jiāng hú tīng shuō shuí dù wǒ. Xiāng rú yǐ mò wàng jiāng hú. Wǎng hòu yú
-
Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ. 我已经爱上你. Anh đã yêu em mất rồi. Kěwàng zhe zài yìqǐ. 渴望着在一起. Khát khao ở bên cạnh em. Kěshì wǒmen de chājù. 可是我们的差距. Nhưng mà giữa hai chúng ta. Yǒu zhe hěn dà jùlí. 有着很大距离. Tồn
-
bù rú yǔ nǐ chán mián . 梦境中. Mèng jìng zhōng . 谁徘徊在身前. Shuí pái huái zài shēn qián . 为见你. Wéi jiàn nǐ . 愿再苦等千年. Yuàn zài kǔ děng qiān nián . 掌心的曲线 诉说着流年. Zhǎng xīn de qū xiàn sù shuō zhe liú nián . 沧海桑
-
gōu. Wǒ xì yǔ xíng zhōu rě fēngliú. Shéi yǒu xiāngsī kòu ràng wǒ néng jiě qiānqiū chóu. Tiānyá yuǎn zòu qínyīn jǐshí xiū. Fánhuá luò jǐn yǐ chéng shuāng. Nǐ tiàowàng suǒyǒu mùguāng. Shēng jiénàn dù yè
-
. This is sumagic magic, sumagic magic koi no megami ga hohoende. Me to me aru dasho shunkan ni magic magic magic na tsunandesu. Tturu ttu ttu ttu ttu ru ttu tturu ttu ttu ttu ttu ru ttu. Tturu ttu ttu ttu
-
gatasseo . gamsahago tto gamsahaesseo. naboda nugungal deo saranghan geon . cheoeumieosseo. hansido tteoreojigi sirheoseo . charari apeugo sipeosseo. ni yeope nuwoseo. If I could just stay lying with you
-
xià de . Xiàtiān guò le . Tāmen dōu qù nǎ'er le . Réncháo bǎ wǒ tuī qù jiàn nǐ yòu bǎ wǒ dài zǒu . Nǐ de míngzì zhǐ néng liú zài wǒ de kè zhuō bèihòu . Kè zài xīnlǐ de . Fàngxīn jiāo gěi guòqù ba . Yǒu
-
guó mǎntáng yìng hè. Xì kāiqiāng luógǔ jìan méi zhuǎn yībù shēngsǐ liǎng xiānggé. Yú xì lǐ yú jiētóu wān yāo fùhè. Wèi déguò bànfēn hǎo yánsè shéi rénzhī wǒ. Xì wài rénjiān xì lǐ shānhé nǎge dōu bùcéng
-
Bài hát Healing You (Gaoranger OST) - Salia. Kizutsuita inori ga. Semegiau sekai wo. Massugu ni ikiru mono yo. Toki ni wa furiaogu ga ii. Sora no ookisa ga. Tsuchi no nukumori ga. Mori no shizuka
-
ji yi xiang you le yuan ban jing cai. wo men xiang dui lian ren xiang ai. xing fu shi ying gai bu hui shi dang ran. zhi guai wo men dou tai tan wan. si nian xiang yun duo ban rou ruan. er ni jing
-
nian xiang yun duo ban rou ruan er ni jing jing tang zai wo xiong huai. Wo xiang shi ren xing zou shi de xiao hai jin jin bao zhu gu dan. Wo men dou ceng jing ming bai ye dou ceng jing yi han. Cuo guo le
-
bèiguò shēn rèn you kúangfeng qingyì dì chuī miè wo. Yījù hùa dõu bù kěn shuo. Wǒ zài rénqún zhōng méi ni de xìaluò. Wǒ zài fánhúa sānqian cōngcōng jingguò. Denghuǒ línmózhe ni de lúnkuò. Lüèguò luòpò de
-
Qīng xū ruò yúnyān miǎomiǎo chényuán. Cǐshēng yǒu yīniàn yǒng bù miè de sùyuàn. Qīngshān wèi jiàn géshì bù jiǎn. Zhǐ wèi nǐ dìngjīng nà yīyǎn. Qíng shēn ruò chéng yuān miánmián qiǎnquǎn. Cǐ shì yǒu
-
khứ là ai kề bên bầu bạn. Qiánchén shì shéi rén zài qiān bàn. 长忧剪不断. Nỗi sầu đằng đẳng mãi không ngừng. Zhǎng yōu jiǎn bùduàn . 梦如春向晚. Mộng tự như xuân đang đến. Mèng rú chūn xiàng wǎn . 此生只为一人绚烂. Kiếp
-
dà. wǒ de nǎo dài bèi chuī mǎn. dōu shì nǐ dōu shì nǐ. dāi dāi de kàn tā péng zhàng. yuè dà jiù yuè tòu míng. tòu míng dào méi yǒu bàn fǎ. yǐn cáng zhù wǒ de xīn. pào pào nǐ hé wǒ. gèng dà gèng dà dàn