-
bù rú yǔ nǐ chán mián . 梦境中. Mèng jìng zhōng . 谁徘徊在身前. Shuí pái huái zài shēn qián . 为见你. Wéi jiàn nǐ . 愿再苦等千年. Yuàn zài kǔ děng qiān nián . 掌心的曲线 诉说着流年. Zhǎng xīn de qū xiàn sù shuō zhe liú nián . 沧海桑
-
Bài hát Chuyện xưa theo cơn gió - Jason Zhang (Trương Kiệt). Ni de ying zi wu suo bu zai . 你 的 影 子 无 所 不 在 . Ren de xin shi xiang yi ke chen ai . 人 的 心 事 象 一 颗 尘 埃 . Luo zai guo qu piao xiang wei lai
-
. 他笑我的時候那麼驕傲. Tā xiào wǒ de shíhòu nàme jiāo'ào. 我時常會幻想把你遇到. Wǒ shí chánghuì huànxiǎng bǎ nǐ yù dào. 還要做你的依靠. Hái yào zuò nǐ de yīkào. 可是孟婆她斷了我的橋. Kěshì mèng pó tā duànle wǒ de qiáo. 愛情這東西只有自己知道. Àiqíng
-
Bài hát Wo men yi yang (Chúng ta giống nhau) - Jason Zhang (Trương Kiệt). 推开窗看见星星 一直守在夜空中. Tuī kāi chuāng kànjiàn xīngxīng yīzhí shǒu zài yèkōng zhōng. Mở cửa sổ, ngước nhìn những vì sao đang bảo vệ
-
jiāo xǐng jiùshí mèng. Zé yī hú wèn qiūfēng shìyán yǒu hé yòng. Huāngfèi yuè sè jǐ fān zhào wǒ xīndòng. Gèng duō gèng xiángjìn gēcí zài mó jìng gēcí wǎng . Xià cì yǔ yècháng tán yīnggāi yǔ nǐ wúguān
-
Kàn bú chuān shì. Nǐ shī luò de hún pò. Cāi bú tòu shì nǐ tóng. Kǒng de yán sè. Yī zhèn fēng yī chǎng mèng. Ài rú shēng mìng bān mò cè. Nǐ de xīn dào dǐ bèi. Shén me gǔ huò. Nǐ de lún kuò zài hēi. Yè
-
-
-
-
-
-
-
-
xiào nǐ dì měi . Zài wǒ yǎnzhōng shèngguò zuìměi de méiguī . Bàozhe mèng wǎng qián fēi bù táobì bù hòutuì . Nǐ shì wǒ chénggōng lùshàng de bǎolěi . Gěi wǒ chìbǎng ràng wǒ kěyǐ áoxiáng . Gěi wǒ lìliàng
-
-
Bài hát Lắng Nghe (Chế Tạo Mỹ Nhân OST) - Jason Zhang (Trương Kiệt). 谁把红尘一砖一瓦砌成墙 . shuí bǎ hóngchén yī zhuān yī wǎ qì chéng qiáng . Ai đã mang từng mảnh, từng viên hồng trần xây thành đắp lũy. 让两岸桃花
-
Bài hát Nghe (Chế Tạo Mỹ Nhân OST) - Jason Zhang (Trương Kiệt). 听 / Nghe. 谁把红尘一砖一瓦砌成墙 . shuí bǎ hóngchén yī zhuān yī wǎ qì chéng qiáng . Ai đã mang từng mảnh, từng viên hồng trần xây thành đắp lũy. 让
-
men wei wo tian zen de ji hao. Gui sha de an jing zai meng shang wo dai yi sha. Ing wei you ni men zai bian de bu yi yang. Wo mo wei wo fu zhu. Chung lai bu shuo xing gu jing guan ni men ming zi wo bu
-
PK 1. Ai ren a wo bu hui shou hua. Người anh yêu hỡi, anh không giỏi ăn nói. Tai duo meng wo hai xiang qu zou. Còn quá nhiều ước mơ, anh vẫn muốn chinh phục tiếp. Shi guang li cong mang de wo men
-
Bài hát Fighting Shadows (From ''Terminator Genisys'') - Jane Zhang (Trương Lương Dĩnh), Big Sean . Verse 1 Jane Zhang. No more running. We are on the edge of what could be the end. Pre-Chorus Jane
-
Bài hát Dám Vì Thiên Hạ Trước (Võ Tắc Thiên 2014 OST) - Jane Zhang (Trương Lương Dĩnh). 谁的眉心被画出江山的模样. Shui de mei xin bei hua chu jiang shan de mo yang. 谁的指尖被梦涂上娇羞浓妆. Shui de zhi jian bei meng tu
-
-
nǐ zài mèng lǐ kànjiàn de jìyì. shǎnzhe guāng línzhe yǔ. wǒ bǎ suìyuè bùzhì chéng qíjú. děngzhe nǐ. měi cì xiāngféng dōu shì yùnqì. měi cì líbié dōu shì tànxí. yuánfèn zài děng dāofēng luòbǐ. nǐ zài
-
ma. Shuo yuan fang hao yuan a. Ran er jin tian ye hen yong gan na. Qin ai de ni xian zai shui le ma. Zhe li you qiao qiao hua. Lai pei ni zuo ge meng hao me. Dong ye li wo men jiu liao chu xia. Shei de
-
zhù wǒ. Zài xià yī gè dù kǒu shéi zài chàng zhe lí chóu. Zhú lín cǎo mù jiē bīng xiān shēng yǐn xìng mái míng. Céng jīng rú mèng chū xǐng bù qiú gōng míng qiú tài píng. Xíng jūn lìng xiǎng qǐ. Gū ào de
-
shì nǐ de yàng zǐ. Duō xiǎng yào zhè yàng. Yī zhí zhè yàng. Lā zhuó nǐ zǒu měi yī gè chú chuāng. Duō xiǎng yào zhè yàng. Yī zhí zhè yàng. Yòng xīn shōu cáng měi duàn ài de piān zhāng. Měi wǎn qī diǎn
-
Kha Vũ. 雨里刀光剑影. Yǔ lǐ dāo guāng jiàn yǐng. Hòa ca. 予谁 予谁. Yǔ shuí yǔ shuí. Trương Gia Nguyên. 真金看不见底. Zhēn jīn kàn bù jiàn dǐ. Hòa ca. 玉佩 玉佩. Yù pèi yù pèi. AK Lưu Chương. 玉里都是陷阱. Yù lǐ dū shì xiàn jǐng
-
lǚ dí pī fēng. Zhàn mǎ zhàn á yǐ zuì bēi wēi dí mèng. Zhì nà hēi yè zhōng dí wū yān yǔ nù hǒu. Shuí shuō zhàn zài guāng lǐ dí cái suàn yīng xióng. Tā mén shuō yào jiè liǎo nǐ dí kuáng. Jiù xiàng cā
-
cuòguò nàyàng bù shě shāngkǒu . Yīrán jìdé wǒ céng yào xiàng dàyǔ bān zìyóu zhàn . Zài nínìng zhōng yě néng kāi chū huāduǒ kě tā yuè . Kàojìn xiōngkǒu xīn huì bèi cì pò yǔ ài wéi méng cái . Kěn ràng tòng
-
Rúguǒ mèng jiàn yīzhènfēng. Yuǎn xíng yùshìzhe mòshēng tiānkōng. Gàobié yǒu duōshǎo kěnéng. Zuìhòu wǒ shì nǎ yī zhǒng. Yīgè bù kěnéng de mèng. Yǒurén xiào wǒ shuìyǎn xīngsōng. Fàngshǒu yǒu wúshù
-
Bài hát Chúng Ta Đều Giống Nhau - Jason Zhang (Trương Kiệt), Ngô Vấn Phương. 推开窗看见星星 一直守在夜空中. Tuī kāi chuāng kànjiàn xīngxīng yīzhí shǒu zài yèkōng zhōng. Mở cửa sổ, ngước nhìn những vì sao đang
-
Bài hát Địa Lão Thiên Hoang (Hoa Thiên Cốt OST) - Zhang Dan Feng (Trương Đan Phong). Pan tao hua man zhi ya . Die luo qian ta zhan fang . Rang qin mu chen zui zai zhe bei jiu zhan . Yi chang meng me
-
. Zài duō chánmián zhù yīshēn jiérán. Fúshēng mèng huá yǔ nǐ bǎjiǔ xiāng wàng. Jìng ài hèn míngkè rùgǔ de liè. Bù fù zhè yī tàng shìjiān de yuán. Wánzhěngle xīn de kòngquē zài gè fù shìyuē. Jìng sùmìng
-
Bài hát Lời Hứa Của Gió (Sam Sam Đến Rồi OST) - Zhang Han (Trương Hàn). Ai kai shi zai wo men de gu shi zhong shang yan . Yi dian yi di xie xia le qing gan de zhang jie . Wo xiang wei ni zhen cang
-
měimèng zuò bàn. Yuàn nǐ zhǎng lù mànmàn. Dé cháng suǒ yuàn. Yuàn zhè shìjiān fánnǎo cóngcǐ dōu yǔ nǐ wúguān. Yù dào de shì quánbù dōu dé nǐ xīn huān. Yuàn nǐ qíng yībàn ài yībàn. Yuàn nǐ qíng yībàn ài
-
来迟). Shānshān lái chí (Zhāng Zhēn Yuán Shānshān lái chí). 正好就是. Zhènghǎo jiùshì. Tống Á Hiên + Trương Chân Nguyên. 就是你的同类. Jiùshì nǐ de tónglèi. 只为与你匹. Zhǐ wèi yǔ nǐ pǐ. Trương Chân Nguyên. 配. Pèi. Mã