ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Chúc mừng bạn đã thêm video Đừng Trách Anh Ấy thành công
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Đăng tải bởi
Video Đừng Trách Anh Ấy do ca sĩ Vivien Yeo thể hiện, thuộc thể loại Video Âm Nhạc, Video Nhạc Hoa. Các bạn có thể nghe, download MV/Video Đừng Trách Anh Ấy miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Đừng Trách Anh Ấy

Lời đăng bởi: khinaocoem

Title: 別怪他 (don't blame him)
Artist: Vivien Yeo (Dương Tú Huệ)

Lyrics: (Cantonese)

不(bat) 相(seung) 信(sun) 愛(oi) 我(ngoh) 能(nang) 永(wing) 久(gau)
只(jek/ji) 想(seung) 到(do) 我(ngoh) 也(ya) 曾(chang/jang) 棄(hei) 舊(gau)
曾(chang/jang) 經(ging) 就(jau) 算(suen) 痛(tung) 苦(foo) 仍(ying) 捉(juk) 緊(gan) 你(nei) 手(sau)
怎(jam) 相(seung) 信(sun) 最(jui) 後(hau) 你(nei) 竟(ging) 隨(chui) 他(ta) 愉(yue) 快(faai) 遠(yuen) 走(jau)
如(yue) 放(fong) 任(yam) 仍(ying) 放(fong) 任(yam) 我(ngoh) 也(ya) 知(ji) 醜(chau)

*
別(bit) 怪(gwaai)他(ta) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta)
別(bit) 再(joi) 傷(seung) 心(sam) 對(dui) 吧(ba)
從(chung) 遇(yue) 見(gin) 的(dik) 一(yat) 剎(saat) 是(si) 捉(juk) 緊(gan) 了(liu) 嗎(ma)
別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta)
別(bit) 再(joi) 敷(foo) 衍(hin) 對(dui) 話(wa)
疲(pei) 累(lui) 了(liu) 讓(yeung) 我(ngoh) 休(yau) 假(ga)

他(ta) 怎(jam) 計(gai) 算(suen) 也(ya) 無(mo) 對(dui) 手(sau)
畢(bat) 竟(ging) 你(nei) 我(ngoh) 確(kok) 曾(chang/jang) 邂(haai) 逅(hau)
如(yue) 果(gwoh) 沒(moot) 有(yau) 記(gei) 憶(yik) 也(ya) 不(bat) 必(bit) 顫(chin) 抖(dau)
怎(jam) 相(seung) 信(sun) 最(jui) 後(hau) 你(nei) 竟(ging) 隨(chui) 他(ta) 愉(yue) 快(faai) 遠(yuen) 走(jau)
如(yue) 放(fong) 任(yam) 仍(ying) 放(fong) 任(yam) 難(naan) 過(gwoh) 更(gang) 傷(seung) 透(tau)

repeat*

別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta)
別(bit) 再(joi) 傷(seung) 心(sam) 對(dui) 吧(ba)
從(chung) 遇(yue) 見(gin) 的(dik) 一(yat) 剎(saat) 是(si) 捉(juk) 緊(gan) 了(liu) 嗎(ma)
別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 怪(gwaai)他 (ta)
別(bit) 再(joi) 敷(foo) 衍(hin) 對(dui) 話(wa)
如(yue) 學(hok) 會(wooi) 別(bit) 再(joi) 想(seung) 他(ta)

( spoken ) 原(yuen) 諒(leung) 我(ngoh) 付(foo) 了(liu) 代(doi) 價(ga)

Bài hát dung trach anh ay - vivien yeo do ca sĩ Vivien Yeo thuộc thể loại . Tìm loi bai hat dung trach anh ay - vivien yeo - Vivien Yeo ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Đừng Trách Anh Ấy chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.

Title: 別怪他 (don't blame him) Artist: Vivien Yeo (Dương Tú Huệ) Lyrics: (Cantonese) 不(bat) 相(seung) 信(sun) 愛(oi) 我(ngoh) 能(nang) 永(wing) 久(gau) 只(jek/ji) 想(seung) 到(do) 我(ngoh) 也(ya) 曾(chang/jang) 棄(hei) 舊(gau) 曾(chang/jang) 經(ging) 就(jau) 算(suen) 痛(tung) 苦(foo) 仍(ying) 捉(juk) 緊(gan) 你(nei) 手(sau) 怎(jam) 相(seung) 信(sun) 最(jui) 後(hau) 你(nei) 竟(ging) 隨(chui) 他(ta) 愉(yue) 快(faai) 遠(yuen) 走(jau) 如(yue) 放(fong) 任(yam) 仍(ying) 放(fong) 任(yam) 我(ngoh) 也(ya) 知(ji) 醜(chau) * 別(bit) 怪(gwaai)他(ta) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 再(joi) 傷(seung) 心(sam) 對(dui) 吧(ba) 從(chung) 遇(yue) 見(gin) 的(dik) 一(yat) 剎(saat) 是(si) 捉(juk) 緊(gan) 了(liu) 嗎(ma) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 再(joi) 敷(foo) 衍(hin) 對(dui) 話(wa) 疲(pei) 累(lui) 了(liu) 讓(yeung) 我(ngoh) 休(yau) 假(ga) 他(ta) 怎(jam) 計(gai) 算(suen) 也(ya) 無(mo) 對(dui) 手(sau) 畢(bat) 竟(ging) 你(nei) 我(ngoh) 確(kok) 曾(chang/jang) 邂(haai) 逅(hau) 如(yue) 果(gwoh) 沒(moot) 有(yau) 記(gei) 憶(yik) 也(ya) 不(bat) 必(bit) 顫(chin) 抖(dau) 怎(jam) 相(seung) 信(sun) 最(jui) 後(hau) 你(nei) 竟(ging) 隨(chui) 他(ta) 愉(yue) 快(faai) 遠(yuen) 走(jau) 如(yue) 放(fong) 任(yam) 仍(ying) 放(fong) 任(yam) 難(naan) 過(gwoh) 更(gang) 傷(seung) 透(tau) repeat* 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 再(joi) 傷(seung) 心(sam) 對(dui) 吧(ba) 從(chung) 遇(yue) 見(gin) 的(dik) 一(yat) 剎(saat) 是(si) 捉(juk) 緊(gan) 了(liu) 嗎(ma) 別(bit) 怪(gwaai) 他(ta) 別(bit) 怪(gwaai)他 (ta) 別(bit) 再(joi) 敷(foo) 衍(hin) 對(dui) 話(wa) 如(yue) 學(hok) 會(wooi) 別(bit) 再(joi) 想(seung) 他(ta) ( spoken ) 原(yuen) 諒(leung) 我(ngoh) 付(foo) 了(liu) 代(doi) 價(ga)