thiểm kinh lôi minh . Sấm rền chớp giật . Qiě shǐ bái jū niǎn guò xì . Thả sử bạch câu niện quá khích . Thời gian như bạch câu vượt ranh giới . Wù huàn xīng yí . Vật hoán tinh di . Vật đổi sao dời . Jì
zhi dao zhe jie ju. Zui hou wo hui shi qu ni. Bi ci bu shuo que dong de. Wo men ceng yong you de ceng jing. Zhi sheng wo zai yuan di. Baby bu xiang rang ni zou oh no. Suo yi wo liu yan lei. Chuan xi bu
yu . 这巷弄太过弯曲走不回故事里 . zhe xiang nong tai guo wan qu zou bu hui gu shi li . 这日子不再绿 又斑驳了几句 . zhe ri zi bu zai lu you ban bo le jiju . 剩下搬空回忆的我在大房子里 . sheng xia ban kong hui yi de wo zai da fang zi li
vì sao trên đại dương. 陪我终夜不孤寂. péi wǒ zhōng yè bù gūjì. Bầu bạn cùng ta đêm không tịch liêu. 灵柩长埋深谷底. líng jiù cháng mái shēn gǔ dǐ. Linh cửu chôn đáy thâm cốc đã lâu. 没有永远的秘密. méi yǒu yǒng yuǎn de
Đừng hái hoa dại ven đường - Teresa Teng (Đặng Lệ Quân). Song ni song dao xiao cun wai. You ju huar yao jiao dai. Sui ran yi jing shi bai huar kai. Lu bian di ye hua ni bu yao cai. ji zhe wo di qing
Trap (Korean, Chinese, English Version). ----------------------------------------------------------. um ji gil su eob seo wae . na neun mu geo wojyeo ga gi man hae. ne mam gu seo ge nohyeo jin chae
, mingli jin mou, jiu suan tongxiu. Du wo fuyao, tan xing zhai dou. Tiandi ru bei,. yunhai tun luori, haoyue zhu liuxing,. ba jian er ge, shan ming gu ying. Qian bei yi zui,. ma ta qiufeng sui qing shuangguo