ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
  • 0

    HQ
    . Chángqiāng cè mǎ píng tiānxià. Cǐ fān juébié què wéinán. Yīshēng yú xī yú xī lèiyǎn yǐ shānrán. Yǔ jūn gòng yǐn zhè bēi zhōng lěngnuǎn. Xīfēng chèyè huíyì chuī bùduàn. Zuì lǐ tiǎodēng kàn jiàn qiè wǔ lánshān
  • 0

    . Bài gei zìjǐ . Shūle zhè jú . Méiyǒu běnlǐng . Chéngjiù àiqíng. Gǎnxiè nǐ de huíyì . Bìng méiyǒu guài nǐ. Xìnle àiqíng . Wéinán zìjǐ. Yòu hébì qù . Zhuī gēnjiū dǐ. Bàijiàng shì zìjǐ . Yòng jìn le lìqì
  • 0

    . Cǐ fān juébié què wéinán. Yīshēng yú xī yú xī lèiyǎn yǐ shānrán. Yǔ jūn gòng yǐn zhè bēi zhōng lěngnuǎn. Xīfēng chèyè huíyì chuī bùduàn. Zuì lǐ tiǎodēng kàn jiàn qiè wǔ lánshān. Gāixià yī qū líluàn chǔ
  • 0

    HQ
    Dāng luòhuā yǔ sǎ mǎn tiān . Hóngchén gǔngǔn rú yúnyān . Qiánshì zhài yù jīnshēng yuán . Shǒuxīn jiūchánzhe qūxiàn . Chéng mén wài wéinàn zhī jiān . Yīngxióng yī nù wèi hóngyán . Dāng wǒ kàn qīng nǐ
  • 0

    de chàngtán dào sān liǎng jù wǎn'ān. Rě duōqíng de xiáxiǎng què qīngyì dì zǒu sàn. Qíngyì miánmián zǒng yǔ jiànyìsīqiān wéinán. Zǒng shì bùnéng dǐkàng nǐ xìnshǒu de wǎn'ān. Zhí mí yǔ nǐ hū yuǎn hū jìn
  • 0

    这种能力. Fangqile sikao zhe zhong nengli. 越爱越担心失去. Yue ai yue danxin shiqu. 我会治愈我不算为难. Wo hui zhiyu wo bu suan weinan. 温暖你变成了习惯. Wennuan ni bian chengle xiguan. 你出示条件我照单成全. Ni chushi tiaojian wo zhao dan
  • 0

    HQ
    píqì gǔguài. Shícháng ràng rén wéinán. Dàn hěn xièxiè nǐ. Bùyànqífán de cāi. Qíngxù kòngzhì bù lái. Nà jiéjú yóu wǒ ānpái. Shuō de yǒu duō lìhài. Dào zuìhòu hái bùshì pà nánkān. Fǎnzhèng wǒ xíguàn yíhàn
  • 0

    HQ
    . 心酸为难 也要假装自然. Xīnsuān wéinán yě yào jiǎzhuāng zìrán. 惨淡或灿烂 全与我无关. Cǎndàn huò cànlàn quán yǔ wǒ wúguān. 反正我早习惯你已不在. Fǎnzhèng wǒ zǎo xíguàn nǐ yǐ bùzài. 一个人的空白假装释怀. Yīgè rén de kòngbái jiǎzhuāng shìhuái
  • 0

    HQ
    . Wǒ yào wǒ lèguān. Tôi phải khiến mình vui vẻ. 不让共同朋友感觉为难. Bù ràng gòngtóng péngyǒu gǎnjué wéinán. Không để cho bạn bè chung của chúng ta phải khó xử. 好几次快笑场 . Hǎojǐ cì kuài xiào chǎng. Rất nhiều lần
  • 0

    HQ
    duōqíng de xiáxiǎng què qīngyì dì zǒu sàn. 情意绵绵总与见异思迁为难. Qíngyì miánmián zǒng yǔ jiànyìsīqiān wéinán. 总是不能抵抗你信手的晚安. Zǒng shì bùnéng dǐkàng nǐ xìnshǒu de wǎn'ān. 执迷与你忽远忽近烂桥段. Zhí mí yǔ nǐ hū yuǎn hū jìn làn
  • 0

    HQ
    xisheng nandao jiushi zheyang. 坏人我来当. Huairen wo lai dang. 坏事我来担. Huaishi wo lai dan. 说我有多坏 多烂. Shuo wo you duo huai duo lan. 让你多为难. Rang ni duo weinan. 如果等我先背叛 你早就这么想. Ruguo deng wo xian beipan ni zao jiu
  • 0

    Duō píngdàn suǒyǐ zìjǐ kèyì wéinán. Duō yíhàn bèi pāoqì de rén méi xǐ gǎn. Xiàng bèi rén wéi qǐlái jiù tèbié fàng bù kāi. Dōu zài qídài juésè yào huài. Bié wěiqule réncái. Bié qídài shāng rén dehuà
  • 0

    HQ
    . 心酸为难 也要假装自然. Xīnsuān wéinán yě yào jiǎzhuāng zìrán. 惨淡或灿烂 全与我无关. Cǎndàn huò cànlàn quán yǔ wǒ wúguān. 反正我早习惯你已不在. Fǎnzhèng wǒ zǎo xíguàn nǐ yǐ bùzài. 一个人的空白假装释怀. Yīgè rén de kòngbái jiǎzhuāng shìhuái
  • 0

    de chàngtán dào sān liǎng jù wǎn'ān. Rě duōqíng de xiáxiǎng què qīngyì dì zǒu sàn. Qíngyì miánmián zǒng yǔ jiànyìsīqiān wéinán. Zǒng shì bùnéng dǐkàng nǐ xìnshǒu de wǎn'ān. Zhí mí yǔ nǐ hū yuǎn hū jìn
  • 0

    HQ
    không đổi thay. 情愿心甘. Qíngyuàn xīngān. Cam tâm tình nguyện. 情爱让人为难. Qíng’ài ràng rén wéinán. Tình yêu khiến con người ta khó xử. 偏又刻骨不断. Piān yòu kègǔ bùduàn. Càng thêm khắc cốt không dứt. 以为忘记了悲欢. Yǐwéi
  • 0

    . Dītóu nínán. 对你的偏爱太过于明目张胆. Duì nǐ de piān'ài tài guòyú míngmùzhāngdǎn. 在原地打转的小丑伤心不断. Zàiyuán de dǎzhuàn de xiǎochǒu shāngxīn bùduàn. 空空留遗憾 多难堪又为难. Kōngkōng liú yíhàn duō nàn kān yòu wéinán. 释然 慵懒 尽欢
  • 0

    duō yǒnggǎn. Luôn cần thật nhiều dũng khí để vượt qua sự mập mờ này. 难免会左右为难. Nánmiǎn huì zuǒyòu wéinán. Thì biết làm sao để tránh rơi vào thế khó xử đây. 你知道我对你不仅仅是喜欢. Nǐ zhīdào wǒ duì nǐ bùjǐn jǐn shì