ĐĂNG NHẬP BẰNG MÃ QR Sử dụng ứng dụng NCT để quét mã QR Hướng dẫn quét mã
HOẶC Đăng nhập bằng mật khẩu
Vui lòng chọn “Xác nhận” trên ứng dụng NCT của bạn để hoàn thành việc đăng nhập
  • 1. Mở ứng dụng NCT
  • 2. Đăng nhập tài khoản NCT
  • 3. Chọn biểu tượng mã QR ở phía trên góc phải
  • 4. Tiến hành quét mã QR
Tiếp tục đăng nhập bằng mã QR
*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Tự động chuyển bài
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát này vào danh sách Playlist

Bài hát emotion 3 do ca sĩ V.a thuộc thể loại The Loai Khac. Tìm loi bai hat emotion 3 - V.a ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Emotion 3 chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
Ca khúc Emotion 3 do ca sĩ V.A thể hiện, thuộc thể loại Thể Loại Khác. Các bạn có thể nghe, download (tải nhạc) bài hát emotion 3 mp3, playlist/album, MV/Video emotion 3 miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Emotion 3

Lời đăng bởi: gg.dinhvan.hs

Are you happy?
Are you confused?
Are you bored?
Are you mad?
Are you surprised?
Are you shy?
Are you loved?
Are you sad?
Yes I'm happy!
I'm confused
I am bored
I am mad
I'm surprised
I am shy
I am loved
I am sad
Feelings, feelings, feelings that I show
Feelings, that I know
Are you excited?
Are you scared?
Are you proud?
Are you jealous?
Are you hopeful?
Are you angry?
Are you embarrassed?
Are you nervous?
Yes, I'm excited!
I am scared
I am proud
I am jealous

I am hopeful
I am angry
I'm embarrassed
I am nervous
Feelings, feelings, feelings that I show
Feelings, that I know
Everybody has them
(Tất cả mọi người đều có cảm xúc)
Feelings make us who we are today
(Cảm xúc tạo nên chúng ta của ngày hôm nay.)
What we do with them
(Những gì chúng ta làm với cảm xúc)
Shapes us our way
(Tạo nên chúng ta theo cách của riêng ta.)
I'm content
I'm unsure
I'm disgusted
I am sleepy
I am curious
I'm annoyed
I am calm
I am silly
Feelings, feelings, feelings that I show
Feelings, that I know
Oh oh oh
Feelings, feelings, feelings that I show
Feelings, that I know

TỪ MỚI về CẢM XÚC
Happy: Vui vẻ, hạnh phúc
Sad: Buồn
Hungry: Đói
Thirsty: Khát
Hot: Nóng
Cold: Lạnh
Tred: Mệt
Sleepy: Buồn ngủ
Surprised: Ngạc nhiên
Scared: Sợ
Excited: Thích thú
Bored: Chán
Great: Tuyệt vời, thú vị
Confused: Bối rối, lúng túng
Mad: Bực bội
Shy: Bẽn lẽn, e thẹn.
Loved: Yêu, được yêu
Proud: Tự hào, hãnh diện
Jealous: Ghen tị
Hopeful: Hy vọng
Angry: Tức giận, cáu
Embarrassed: Lúng túng, bối rối
Nervous: Bồn chồn, lo lắng
Content: Bằng lòng, sẵn lòng.
Unsure: Không chắc chắn, do dự
Disgusted: Chán ghét
Curious: Tò mò, muốn tm hiểu.
Annoyed: Bị trái ý, khó chịu, bị phiền hà.
Calm: Bình tnh.
Silly: Ngốc nghếch, ngây thơ.
Show: Bày tỏ, tỏ
Feeling: Cảm xúc, cảm thấy
Know: Biết, hiểu

Are you ... ? Bạn có ... ? (trong dấu ... là một từ biểu đạt cảm xúc)
Yes, I’m ... Tôi có thấy ... (Trong dấu ... là 1 từ biểu đạt cảm xúc, câu trả lời này khẳng định rằng bạn có cảm xúc giống với câu hỏi)
No, I’m not ... Không tôi không thấy ... (Trong dấu ... là là một từ biếu đạt cảm xúc, câu trả lời này phủ định câu hỏi, và bạn nói lên cảm xúc của bạn là như thế nào - từ biểu đạt cảm xúc của câu trả lời này khác với câu hỏi)
Ví dụ: Are you hungry? Con có đói không?
Yes, I’m hungry Con có đói ạ!
No, I’m not hungry Con không đói ạ!

Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...