*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát này vào danh sách Playlist

Bài hát phong bao (ost thieu nien tu dai danh bo 2008) do ca sĩ Lam Phong (raymond Lam), Ngo Trac Hy (ron Ng), Kenneth Ma (ma Quoc Minh), Tran Kien Phong thuộc thể loại Nhac Hoa. Tìm loi bai hat phong bao (ost thieu nien tu dai danh bo 2008) - Lam Phong (raymond Lam), Ngo Trac Hy (ron Ng), Kenneth Ma (ma Quoc Minh), Tran Kien Phong ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Phong Bạo (OST Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bộ 2008) chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
Ca khúc Phong Bạo (OST Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bộ 2008) do ca sĩ Lâm Phong (Raymond Lam), Ngô Trác Hy (Ron Ng), Kenneth Ma (Mã Quốc Minh), V.A thể hiện, thuộc thể loại Nhạc Hoa. Các bạn có thể nghe, download (tải nhạc) bài hát phong bao (ost thieu nien tu dai danh bo 2008) mp3, playlist/album, MV/Video phong bao (ost thieu nien tu dai danh bo 2008) miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Phong Bạo (OST Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bộ 2008)

Lời đăng bởi: jigglycat

風(fung) 暴(bo) [The Four theme] - Raymond Lam, Ron Ng, Kenneth Ma, Sammul Chan

Raymond: 如(yue) 若(yeuk) 你(nei) 不(bat) 再(joi) 逗(dau) 留(lau) 我(ngoh) 為(wai) 了(liu) 夢(mung) 想(seung) 的(dik) 想(seung) 後(hau)
曾(chang) 為(wai) 你(nei) 心(sam) 碎(sui) 過(gwoh) 後(hau) 長(cheung) 痛(tung) 承(sing) 受(sau)

Ron: 如(yue) 若(yeuk) 你(nei) 走(jau) 到(do) 盡(jun) 頭(tau) 同(tung) 恨(han) 似(chi) 在(joi) 一(yat) 生(sang) 左(joh) 右(yau)
如(yue) 學(hok) 會(wooi) 放(fong) 低(dai) 所(soh) 有(yau) 無(mo) 悔(fooi) 今(gam) 後(hau)

Kenneth: 風(fung) 雨(yue) 中(jung) 背(booi) 叛(boon) 裡(lei/lui) 似(chi) 失(sat) 控(hung)
當(dong) 日(yat) 我(ngoh) 怎(jam) 付(foo) 出(chut) 也(ya) 像(jeung) 惡(ok) 夢(mung)

Sammul: 飄(piu) 泊(bok) 中(jung) 背(booi) 負(foo) 了(liu) 有(yau) 多(doh) 重(chung)
情(ching) 褪(tui) 去(hui) 才(choi) 看(hon) 懂(dung)

All: 才(choi) 相(seung) 信(sun)
為(wai) 何(hoh) 尋(cham) 覓(mik) 總(jung) 可(hoh) 感(gam) 到(do) 渺(miu) 無(mo) 尺(chek) 度(do)
為(wai) 何(hoh) 沉(cham) 默(mak) 只(jek/ji) 可(hoh) 得(dak) 到(do) 烈(lit) 變(bin) 風(fung) 暴(bo)
誰(sui) 人(yan) 曾(chang/jang) 被(bei) 風(fung) 急(gap) 輕(hing) 掃(so) 也(ya) 留(lau) 記(gei) 號(ho)
誰(sui) 人(yan) 來(loi) 用(yung) 心(sam) 的(dik) 擺(baai) 佈(bo)
烈(lit) 變(bin) 風(fung) 暴(bo) 再(joi) 度(do)

Raymond: 平(ping) 靜(jing) 各(gok) 走(jau) 各(gok) 路(lo) 途(to) 醞(wan) 釀(yeung) 那(na) 未(mei) 知(ji) 的(dik) 風(fung) 暴(bo)

Ron: 難(naan) 避(bei) 過(gwoh) 創(chong) 傷(seung) 苦(foo) 惱(no) 所(soh) 碎(sui) 的(dik) 夢(mung)

Kenneth: 風(fung) 雨(yue) 中(jung) 背(booi) 叛(boon) 裡(lei/lui) 似(chi) 失(sat) 控(hung)
當(dong) 日(yat) 我(ngoh) 怎(jam) 付(foo) 出(chut) 也(ya) 像(jeung) 惡(ok) 夢(mung)

Sammul: 飄(piu) 泊(bok) 中(jung) 背(booi) 負(foo) 了(liu) 有(yau) 多(doh) 重(chung)
情(ching) 褪(tui) 去(hui) 才(choi) 看(hon) 懂(dung)

All: 才(choi) 相(seung) 信(sun)
為(wai) 何(hoh) 尋(cham) 覓(mik) 總(jung) 可(hoh) 感(gam) 到(do) 渺(miu) 無(mo) 尺(chek) 度(do)
為(wai) 何(hoh) 沉(cham) 默(mak) 只(jek/ji) 可(hoh) 得(dak) 到(do) 烈(lit) 變(bin) 風(fung) 暴(bo)
誰(sui) 人(yan) 曾(chang/jang) 被(bei) 風(fung) 急(gap) 輕(hing) 掃(so) 也(ya) 留(lau) 記(gei) 號(ho)
誰(sui) 人(yan) 來(loi) 用(yung) 心(sam) 的(dik) 擺(baai) 佈(bo)
烈(lit) 變(bin) 風(fung) 暴(bo) 再(joi) 度(do)

All: 誰(sui) 人(yan) 曾(chang) 被(bei) 風(fung) 急(gap) 輕(hing) 掃(so) 也(ya) 留(lau) 記(gei) 號(ho)
誰(sui) 人(yan) 來(loi) 用(yung) 心(sam) 的(dik) 擺(baai) 佈(bo)
烈(lit) 變(bin) 風(fung) 暴(bo) 再(joi) 度(do)

Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...