*Bạn đang ở web phiên bản desktop. Quay lại phiên bản dành cho mobilex
Sorry, this content is currently not available in your country due to its copyright restriction.
You can choose other content. Thanks for your understanding.
Vui lòng đăng nhập trước khi thêm vào playlist!
Thêm bài hát vào playlist thành công

Thêm bài hát này vào danh sách Playlist

Bài hát mai luon ben nhau (ost phi thuy minh chau) do ca sĩ Lam Phong (raymond Lam), Thai Trac Nghien (charlene Choi) thuộc thể loại Nhac Hoa. Tìm loi bai hat mai luon ben nhau (ost phi thuy minh chau) - Lam Phong (raymond Lam), Thai Trac Nghien (charlene Choi) ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Mãi Luôn Bên Nhau (OST Phỉ Thúy Minh Châu) chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
Ca khúc Mãi Luôn Bên Nhau (OST Phỉ Thúy Minh Châu) do ca sĩ Lâm Phong (Raymond Lam), Thái Trác Nghiên (Charlene Choi) thể hiện, thuộc thể loại Nhạc Hoa. Các bạn có thể nghe, download (tải nhạc) bài hát mai luon ben nhau (ost phi thuy minh chau) mp3, playlist/album, MV/Video mai luon ben nhau (ost phi thuy minh chau) miễn phí tại NhacCuaTui.com.

Lời bài hát: Mãi Luôn Bên Nhau (OST Phỉ Thúy Minh Châu)

Lời đăng bởi: jigglycat

林峰 Raymond Lam – Charlene Choi 一直都在 yat jik do joi

微(mei) 笑(siu) 十(sap) 次(chi) 别(bit) 怕(pa) 面(min) 对(dui) 沮(jui) 丧(song)
就(jau) 算(suen) 泪(lui) 要(yiu) 再(joi) 淌(tong) 经(ging) 得(dak) 起(hei) 这(je) 风(fung) 浪(long)
行(hang) 过(gwoh) 万(maan) 里(lei) 捷(jit) 径(ging) 没(moot) 有(yau) 赶(gon) 上(seung)
就(jau) 仰(yeung) 望(mong) 哪(na) 扇(sin) 窗(cheung) 通(tung) 得(dak) 到(do) 至(ji) 彼(bei) 岸(ngon)

尘(chan) 暴(bo) 里(lei) 画(waak) 出(chut) 向(heung) 往(wong) 在(joi) 细(sai) 沙(sa) 种(jung) 出(chut) 盼(paan) 望(mong)
从(chung) 暗(am) 黑(hak) 一(yat) 方(fong) 寻(cham) 最(jui) 闪(sim) 的(dik) 光(gwong)
沉(cham) 着(jeuk) 气(hei) 作(jok) 出(chut) 反(faan) 抗(kong) 让(yeung) 记(gei) 忆(yik) 隔(gaak) 空(hung) 碰(pung) 撞(jong)
如(yue) 你(nei) 不(bat) 忍(yan) 心(sam) 如(yue) 我(ngoh) 不(bat) 舍(se) 得(dak) 遗(wai) 忘(mong)

和(woh) 你(nei) 听(ting )远(yuen) 听(ting ) 近(gan) 幻(waan) 变(bin) 境(ging) 况(fong)
像(jeung) 秘(bei) 密(mat) 曝(bo) 了(liu) 光(gwong) 风(fung) 声(seng) 吹(chui) 进(jun) 彼(bei) 岸(ngon)

尘(chan) 暴(bo) 里(lei) 画(waak) 出(chut) 向(heung) 往(wong) 在(joi) 细(sai) 沙(sa) 种(jung) 出(chut) 盼(paan) 望(mong)
从(chung) 暗(am) 黑(hak) 一(yat) 方(fong) 寻(cham) 最(jui) 闪(sim) 的(dik) 光(gwong)
沉(cham) 着(jeuk) 气(hei) 作(jok) 出(chut) 反(faan) 抗(kong) 让(yeung) 记(gei) 忆(yik) 隔(gaak) 空(hung) 碰(pung) 撞(jong)
如(yue) 你(nei) 不(bat) 忍(yan) 心(sam) 如(yue) 我(ngoh) 不(bat) 舍(se) 得(dak) 遗(wai) 忘(mong)

尘(chan) 暴(bo) 里(lei) 画(waak) 出(chut) 向(heung) 往(wong) [绝(juet) 处(chue) 有(yau) 光(gwong)]
在(joi) 细(sai) 沙(sa) 种(jung) 出(chut) 盼(paan) 望(mong) [越(yuet) 过(gwoh) 穹(kung) 苍(chong)]
从(chung) 暗(am) 黑(hak) 一(yat) 方(fong) [在(joi) 那(na) 一(yat) 方(fong)] 寻(cham) 最(jui) 闪(sim) 的(dik) 光(gwong)
沉(cham) 着(jeuk) 气(hei) 作(jok) 出(chut) 反(faan) 抗(kong) [就jau 算suen 捆kwan 缚bok)]
让(yeung) 记(gei) 忆(yik) 隔(gaak) 空(hung) 碰(pung) 撞(jong) [逆(yik) 转(juen) 时(si) 光(gwong)]
如(yue) 你(nei) 不(bat) 忍(yan) 心(sam) [没(moot) 法(faat) 忍(yan) 心(sam)]
如(yue) 我(ngoh) 不(bat) 舍(se) 得(dak)
遗(wai) 忘(mong)

Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...
Đang tải...