爱拉拉ài lā lā
衣 服 太 多 没 洗 干 净 就 去 看 电 视
yī fu tài duō méi xǐ ɡān jìnɡ jiù qù kàn diàn shì
Bao nhiêu quần áo chưa giặt vứt đấy bỏ đi xem phim
如 果 现 在 被 你 发 现 一 定 会 生 气
rú ɡuǒ xiàn zài bèi nǐ fā xiàn yí dìnɡ huì shēnɡ qì
Nếu lúc anh mà phát hiện chắc chắn sẽ cáu với em
花 了 好 多 时 间 写 我 的 日 记
huā le hǎo duō shí jiān xiě wǒ de rì jì
Em đã dành ra rất nhiều thời gian để viết nhật ký
也 许 你 会 觉 得 我 很 孩 子 气
yé xǔ nǐ huì jué dé wǒ hěn hái zi qì
Chắc anh sẽ nghĩ em thật trẻ con
只 要 和 你 靠 在 一 起 就 会 很 甜 蜜
zhǐ yào hé nǐ kào zài yì qǐ jiù huì hěn tián mì
Nhưng chỉ cần có anh ở bên cạnh cũng đủ để em luôn cảm thấy cuộc sống thật ngọt ngào
好 象 整 个 世 界 都 是 你 给 的 空 气
hǎo xiànɡ zhěnɡ ɡè shì jiè dōu shì nǐ ɡěi de kōnɡ qì
Như cả thế giới này đều do anh mang đến tặng cho em
你 越 不 讲 道 理 我 就 越 想 你
nǐ yuè bù jiǎnɡ dào lǐ wǒ jiù yuè xiǎnɡ nǐ
Anh càng ăn nói chẳng ra gì em lại càng thấy nhớ anh
难 道 其 实 是 我 我 在 发 神 经
nán dào qí shí shì wǒ wǒ zài fā shén jīnɡ
Lẽ nào em điên thật rồi
你 爱 我 你 不 爱 我 你 不 爱 我 谁 会 爱 我
nǐ ài wǒ nǐ bú ài wǒ nǐ bú ài wǒ shuí huì ài wǒ
Anh yêu em không, anh không yêu em, anh không yêu em thì ai yêu em你 烦 我 你 烦 着 我 你 再 烦 我 你 就 娶 我
nǐ fán wǒ nǐ fán zhe wǒ nǐ zài fán wǒ nǐ jiù qǔ wǒ
Anh ghét em, anh đang ghét em, anh ghét em nữa đi rồi anh hãy cưới em
-------
衣 服 太 多 没 洗 干 净 就 去 看 电 视
yī fu tài duō méi xǐ ɡān jìnɡ jiù qù kàn diàn shì
如 果 现 在 被 你 发 现 一 定 会 生 气
rú ɡuǒ xiàn zài bèi nǐ fā xiàn yí dìnɡ huì shēnɡ qì
花 了 好 多 时 间 写 我 的 日 记
huā le hǎo duō shí jiān xiě wǒ de rì jì
也 许 你 会 觉 得 我 很 孩 子 气
yé xǔ nǐ huì jué dé wǒ hěn hái zi qì
只 要 和 你 靠 在 一 起 就 会 很 甜 蜜
zhǐ yào hé nǐ kào zài yì qǐ jiù huì hěn tián mì
好 象 整 个 世 界 都 是 你 给 的 空 气
hǎo xiànɡ zhěnɡ ɡè shì jiè dōu shì nǐ ɡěi de kōnɡ qì
你 越 不 讲 道 理 我 就 越 想 你
nǐ yuè bù jiǎnɡ dào lǐ wǒ jiù yuè xiǎnɡ nǐ
难 道 其 实 是 我 我 在 发 神 经
nán dào qí shí shì wǒ wǒ zài fā shén jīnɡ
你 爱 我 你 不 爱 我 你 不 爱 我 谁 会 爱 我
nǐ ài wǒ nǐ bú ài wǒ nǐ bú ài wǒ shuí huì ài wǒ
你 烦 我 你 烦 着 我 你 再 烦 我 你 就 娶 我
nǐ fán wǒ nǐ fán zhe wǒ nǐ zài fán wǒ nǐ jiù qǔ wǒ
-------
我 会 一 直 一 直 一 直 一 直 在 想 你
wǒ huì yì zhí yi zhí yi zhí yi zhí zài xiǎnɡ nǐ
拿 着 橡 皮 擦 不 掉 你 脑 子 黑 漆 漆
ná zhe xiànɡ pí cā bú diào nǐ nǎo zi hēi qī qī
数 着 你 的 毛 病 你 的 坏 脾 气
shù zhe nǐ de máo bìnɡ nǐ de huài pí qi
可 是 你 很 爱 我 那 就 原 谅 你
kě shì nǐ hěn ài wǒ nà jiù yuán liànɡ nǐ
你 爱 我 你 不 爱 我 你 不 爱 我 谁 会 爱 我
nǐ ài wǒ nǐ bú ài wǒ nǐ bú ài wǒ shuí huì ài wǒ
你 烦 我 你 烦 着 我 你 再 烦 我 你 就 娶 我
nǐ fán wǒ nǐ fán zhe wǒ nǐ zài fán wǒ nǐ jiù qǔ wǒ
你 爱 我 你 不 爱 我 你 不 爱 我 谁 会 爱 我
nǐ ài wǒ nǐ bú ài wǒ nǐ bú ài wǒ shuí huì ài wǒ
你 烦 我 你 烦 着 我 你 再 烦 我 你 就 娶 我
nǐ fán wǒ nǐ fán zhe wǒ nǐ zài fán wǒ nǐ jiù qǔ wǒ